Có 1 kết quả:
敞口 chǎng kǒu ㄔㄤˇ ㄎㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) open-mouthed (jar etc)
(2) (of speech) freely
(3) exposure (finance)
(2) (of speech) freely
(3) exposure (finance)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0